Có 2 kết quả:

惫倦 bèi juàn ㄅㄟˋ ㄐㄩㄢˋ憊倦 bèi juàn ㄅㄟˋ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tired and sleepy
(2) tipsy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tired and sleepy
(2) tipsy

Bình luận 0